Có 3 kết quả:
焚毀 fén huǐ ㄈㄣˊ ㄏㄨㄟˇ • 焚毁 fén huǐ ㄈㄣˊ ㄏㄨㄟˇ • 焚燬 fén huǐ ㄈㄣˊ ㄏㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to burn down
(2) to destroy with fire
(2) to destroy with fire
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to burn down
(2) to destroy with fire
(2) to destroy with fire
Từ điển Trung-Anh
(1) to burn down
(2) to destroy with fire
(3) trad. also written 焚毀
(2) to destroy with fire
(3) trad. also written 焚毀
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to burn down
(2) to destroy with fire
(3) trad. also written 焚毀
(2) to destroy with fire
(3) trad. also written 焚毀
Bình luận 0